Thị trường

Lọc bởi:
Giá BTC
Khối lượng BTC
#
Cặp
Giá
Tổng khối lượng
Xếp hạng theo Điểm tin cậy
1
wbtc / wnrg
3,14 Tr VND
1,95 Tr VND
476
2
weth / usdc
4,51 N VND
823,71 N VND
476
3
weth / dai
4,53 N VND
1,00 Tr VND
476
4
mkr / wnrg
49,99 N VND
824,81 N VND
476
5
wbnb / wnrg
12,57 N VND
2,44 Tr VND
476
6
wbch / wnrg
13,00 N VND
1,30 Tr VND
476
7
gno / wnrg
3,99 N VND
411,12 N VND
476
8
0X21A5230038C8C849D2FFB0D3CE762228ED245237 / wnrg
3,12 N VND
585,01 N VND
476
9
wbnb / wnrg
26,60 N VND
1,52 Tr VND
476
10
weth / wnrg
121,71 N VND
18,69 Tr VND
476
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • •••
  • 10

Khối lượng theo cặp thị trường

weth26,88%
0X9D1A68399D14E1CF31DE846B69BA8E70B87A711F10,94%
0XD1C63C41455AFAEE16484E0896B7260CBB89E95B5,94%
0X2208824CD05AC473D5F92D39B28F145D481669DE5,35%
0X98997E1651919FAEACEE7B96AFBB3DFD96CB60364,38%
link3,99%
aave3,36%
eavax3,23%
0XBB73A680B1A1085BED5B41F6077F692AE04EF6A83,19%
wada3,08%

Về Energiswap

Energiswap là một sàn giao dịch tiền điện tử tập trung nằm ở . Nó có điểm tin cậy là 5 và được xếp hạng số 476 về độ tin cậy. Sàn giao dịch được thành lập vào năm . Hiện tại, nó có khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₿0,00. Thông tin thêm về sàn giao dịch Energiswap có thể được tìm thấy tại https://app.energiswap.exchange/#/swap?.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi