Thị trường

Lọc bởi:
Giá BTC
Khối lượng BTC
#
Cặp
Giá
Tổng khối lượng
Xếp hạng theo Điểm tin cậy
1
wbtc / wnrg
3,44 Tr VND
6,56 Tr VND
415
2
weth / usdc
3,76 N VND
8,35 Tr VND
415
3
weth / dai
3,72 N VND
12,82 Tr VND
415
4
mkr / wnrg
60,32 N VND
2,57 Tr VND
415
5
wbnb / wnrg
12,57 N VND
2,44 Tr VND
415
6
wbch / wnrg
9,37 N VND
1,61 Tr VND
415
7
gno / wnrg
4,48 N VND
999,58 N VND
415
8
0X21A5230038C8C849D2FFB0D3CE762228ED245237 / wnrg
3,48 N VND
4,89 Tr VND
415
9
wbnb / wnrg
22,14 N VND
3,99 Tr VND
415
10
weth / wnrg
110,59 N VND
129,21 Tr VND
415
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • •••
  • 10

Khối lượng theo cặp thị trường

weth34,05%
0X9D1A68399D14E1CF31DE846B69BA8E70B87A711F7,16%
dai4,32%
0XC61382EC7C236211207575CB75410546DA98BE173,56%
weth3,38%
0X98997E1651919FAEACEE7B96AFBB3DFD96CB60363,25%
snt2,93%
0X34F0411586D2A077499D4E11AD0CC575B06A15562,57%
wnrg2,38%
weth2,20%

Về Energiswap

Energiswap là một sàn giao dịch tiền điện tử tập trung nằm ở . Nó có điểm tin cậy là 5 và được xếp hạng số 415 về độ tin cậy. Sàn giao dịch được thành lập vào năm . Hiện tại, nó có khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₿0,00. Thông tin thêm về sàn giao dịch Energiswap có thể được tìm thấy tại https://app.energiswap.exchange/#/swap?.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi