Thị trường

Lọc bởi:
Giá BTC
Khối lượng BTC
#
Cặp
Giá
Tổng khối lượng
Xếp hạng theo Điểm tin cậy
1
wbtc / wnrg
3,74 Tr VND
5,06 Tr VND
475
2
weth / usdc
3,18 N VND
5,42 Tr VND
475
3
weth / dai
3,13 N VND
6,09 Tr VND
475
4
mkr / wnrg
49,99 N VND
783,27 N VND
475
5
wbnb / wnrg
12,57 N VND
2,44 Tr VND
475
6
wbch / wnrg
13,00 N VND
1,30 Tr VND
475
7
gno / wnrg
5,28 N VND
595,17 N VND
475
8
0X21A5230038C8C849D2FFB0D3CE762228ED245237 / wnrg
3,44 N VND
1,18 Tr VND
475
9
wbnb / wnrg
36,69 N VND
1,58 Tr VND
475
10
weth / wnrg
127,39 N VND
47,83 Tr VND
475
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • •••
  • 10

Khối lượng theo cặp thị trường

weth38,82%
0X2208824CD05AC473D5F92D39B28F145D481669DE9,25%
dai9,18%
0X6B2972207C550964E12C4D30CB87A69DC53AC0D38,79%
wnrg8,26%
weth4,94%
weth4,40%
0XD30B72EA55F9C6340B848D1A57EBBF159E7079B94,15%
wbtc4,11%
0X77F38FAB153FDB599C5983533DF0C894C2B7DD764,05%

Về Energiswap

Energiswap là một sàn giao dịch tiền điện tử tập trung nằm ở . Nó có điểm tin cậy là 5 và được xếp hạng số 475 về độ tin cậy. Sàn giao dịch được thành lập vào năm . Hiện tại, nó có khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₿0,00. Thông tin thêm về sàn giao dịch Energiswap có thể được tìm thấy tại https://app.energiswap.exchange/#/swap?.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi