Thị trường

Lọc bởi:
Giá BTC
Khối lượng BTC
#
Cặp
Giá
Tổng khối lượng
Xếp hạng theo Điểm tin cậy
1
wbtc / wnrg
2,41 Tr VND
8,31 Tr VND
391
2
weth / usdc
2,39 N VND
4,80 Tr VND
391
3
weth / dai
2,44 N VND
3,19 Tr VND
391
4
mkr / wnrg
42,80 N VND
1,23 Tr VND
391
5
wbnb / wnrg
12,57 N VND
2,44 Tr VND
391
6
wbch / wnrg
9,37 N VND
1,57 Tr VND
391
7
gno / wnrg
2,53 N VND
706,59 N VND
391
8
0X21A5230038C8C849D2FFB0D3CE762228ED245237 / wnrg
1,94 N VND
2,37 Tr VND
391
9
wbnb / wnrg
15,04 N VND
3,65 Tr VND
391
10
weth / wnrg
56,91 N VND
35,98 Tr VND
391
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • •••
  • 10

Khối lượng theo cặp thị trường

weth15,48%
wnrg9,55%
dai4,28%
0X3E85A2A0DA09780208A5A3BF6C371BF752175A973,70%
wbtc3,58%
0X9D1A68399D14E1CF31DE846B69BA8E70B87A711F3,30%
0X98997E1651919FAEACEE7B96AFBB3DFD96CB60363,23%
snt2,68%
0X34F0411586D2A077499D4E11AD0CC575B06A15562,64%
wavax2,20%

Về Energiswap

Energiswap là một sàn giao dịch tiền điện tử tập trung nằm ở . Nó có điểm tin cậy là 5 và được xếp hạng số 391 về độ tin cậy. Sàn giao dịch được thành lập vào năm . Hiện tại, nó có khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₿0,00. Thông tin thêm về sàn giao dịch Energiswap có thể được tìm thấy tại https://app.energiswap.exchange/#/swap?.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi