Thị trường

Lọc bởi:
Giá BTC
Khối lượng BTC
#
Cặp
Giá
Tổng khối lượng
Xếp hạng theo Điểm tin cậy
1
wbtc / wnrg
3,26 Tr VND
7,55 Tr VND
494
2
weth / usdc
3,83 N VND
3,80 Tr VND
494
3
weth / dai
3,84 N VND
5,57 Tr VND
494
4
mkr / wnrg
49,99 N VND
783,27 N VND
494
5
wbnb / wnrg
12,57 N VND
2,44 Tr VND
494
6
wbch / wnrg
13,00 N VND
1,30 Tr VND
494
7
gno / wnrg
3,73 N VND
710,42 N VND
494
8
0X21A5230038C8C849D2FFB0D3CE762228ED245237 / wnrg
2,81 N VND
1,86 Tr VND
494
9
wbnb / wnrg
32,32 N VND
1,84 Tr VND
494
10
weth / wnrg
116,01 N VND
63,12 Tr VND
494
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • •••
  • 10

Khối lượng theo cặp thị trường

weth40,12%
dai8,74%
wnrg8,50%
wbtc4,80%
0XD30B72EA55F9C6340B848D1A57EBBF159E7079B94,15%
0X6B2972207C550964E12C4D30CB87A69DC53AC0D34,08%
0X9D1A68399D14E1CF31DE846B69BA8E70B87A711F3,85%
0XE2B7ED0B29C445F701B5954D71463BEB8A77C0853,61%
weth3,54%
snt2,93%

Về Energiswap

Energiswap là một sàn giao dịch tiền điện tử tập trung nằm ở . Nó có điểm tin cậy là 5 và được xếp hạng số 494 về độ tin cậy. Sàn giao dịch được thành lập vào năm . Hiện tại, nó có khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₿0,00. Thông tin thêm về sàn giao dịch Energiswap có thể được tìm thấy tại https://app.energiswap.exchange/#/swap?.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi