Thị trường

Lọc bởi:
Giá BTC
Khối lượng BTC
#
Cặp
Giá
Tổng khối lượng
Xếp hạng theo Điểm tin cậy
1
ton / ston
1,73 VND
3,34 Tr VND
214
2
hton / usdt
3,25 VND
1,03 Tr VND
214
3
hton / ton
1,05 VND
1,84 Tr VND
214
4
tston / ton
1,06 VND
578,41 Tr VND
214
5
poe / ton
0,17215 VND
400,07 N VND
214
6
usdt / EQAXFNF_CGPIXD5B56C-XPEYTAJIN4C1HI0-JJG5SUC6WZDA
83,31 VND
126,49 N VND
214
7
uton / ton
0,97301 VND
9,65 Tr VND
214
8
raff / ton
0,02555 VND
9,21 Tr VND
214
9
hydra / ton
0,31356 VND
6,10 Tr VND
214
10
usdt / jetton
5,36 VND
44,27 Tr VND
214
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • •••
  • 10

Khối lượng theo cặp thị trường

usdt59,81%
EQBKYWOOFXLJPZYO8E44JG6UF6L3V4BYBBBBNKJ9OHWBXJZM24,77%
EQDOL2OVPMBZNAL6VQPF51QW3P0PKV7AG4VETEX8_MEMHASH18,77%
EQCDB8HVMDDZCQPPGH-CCJ3IMUOM9P57MMYRDOHNNYXHM9FS9,90%
px8,39%
fpibank5,80%
esim5,49%
soon4,10%
usdt3,56%
tston2,23%

Về STON.fi (V2)

STON.fi (V2) là một sàn giao dịch tiền điện tử tập trung nằm ở . Nó có điểm tin cậy là 5 và được xếp hạng số 214 về độ tin cậy. Sàn giao dịch được thành lập vào năm . Hiện tại, nó có khối lượng giao dịch trong 24 giờ là ₿10,54. Thông tin thêm về sàn giao dịch STON.fi (V2) có thể được tìm thấy tại https://app.ston.fi/swap?chartVisible=false&ft=TON&tt=STON.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi