Giá tiền điện tử - Trang 254

Dữ liệu giá bởi
Vốn hóa thị trường tiền điện tử toàn cầu hôm nay là 93.424,09 NT VND, thay đổi 2,38% trong 24 giờ qua.
Hiển thị dữ liệu thị trường

Lọc bởi:
Tất cả các đồng tiền
Thứ hạng
Giá
Vốn hóa thị trường
Tổng khối lượng
#
Coin
Giá
1 giờ
24 giờ
7 ngày
Tổng giá trị
Vốn hóa thị trường
L2 Standard Bridged sfrxETH (Fraxtal)
L2 Standard Bridged sfrxETH (Fraxtal)SFRXETH
90.813.317,00 VND
Xem dự đoán
0,12%5,11%0,75%
843,60 Tr VND
0,00 VND
Restaked Swell ETH
Restaked Swell ETHRSWETH
84.351.150,00 VND
Xem dự đoán
0,09%5,45%0,21%
30,35 T VND
0,00 VND
Retro Finance
Retro FinanceRETRO
73,32 VND
Xem dự đoán
0,06%4,10%9,74%
21,26 Tr VND
0,00 VND
ReSource Protocol
ReSource ProtocolSOURCE
122,94 VND
Xem dự đoán
2,41%2,09%4,57%
4,64 Tr VND
0,00 VND
Retire on Sol
Retire on Sol$RETIRE
0,34 VND
Xem dự đoán
1,32%3,25%8,19%
18,83 Tr VND
0,00 VND
Rosy
RosyROSY
1,13 VND
Xem dự đoán
0,01%0,82%10,75%
4,58 Tr VND
0,00 VND
puush da button
puush da buttonPUUSH
0,00 VND
Xem dự đoán
0,19%21,56%0,92%
500,74 Tr VND
0,00 VND
TORO
TOROTORO
60,02 VND
Xem dự đoán
0%0%0%
112,55 Tr VND
0,00 VND
TIMMI
TIMMITIMMI
2,62 VND
Xem dự đoán
1,32%7,07%3,60%
70,22 Tr VND
0,00 VND
The OG Cheems Inu
The OG Cheems InuOGCINU
0,00 VND
Xem dự đoán
0,27%3,48%8,41%
571,08 N VND
0,00 VND
Bridged Tether (PulseChain)
Bridged Tether (PulseChain)USDT
25.056,00 VND
Xem dự đoán
0,69%0,22%0,77%
25,23 T VND
0,00 VND
GRELF
GRELFGRELF
14.236,45 VND
Xem dự đoán
0,08%4,60%2,32%
425,28 Tr VND
0,00 VND
Floki Cash
Floki CashFLOKICASH
0,00 VND
Xem dự đoán
0,01%2,25%1,33%
654,60 N VND
0,00 VND
GoldMiner
GoldMinerGM
0,02 VND
Xem dự đoán
0,18%1,67%2,78%
1,50 Tr VND
0,00 VND
Felix the lazer cat
Felix the lazer cat$PEOW
8,04 VND
Xem dự đoán
1,59%25,45%56,53%
84,97 Tr VND
0,00 VND
Fenerbahçe
FenerbahçeFB
13.357,86 VND
Xem dự đoán
0,16%1,62%0,30%
13,60 T VND
0,00 VND
GMCoin
GMCoinGMCOIN
1.701,59 VND
Xem dự đoán
0,45%1,17%0,35%
344,70 Tr VND
0,00 VND
Pencils Protocol
Pencils ProtocolDAPP
3.527,00 VND
Xem dự đoán
0,81%42,80%109,97%
44,66 T VND
0,00 VND
The Winners Circle
The Winners CircleHRSE
156,22 VND
Xem dự đoán
0,14%4,74%16,69%
38,70 Tr VND
0,00 VND
BOOM
BOOMBOOM
8.542,06 VND
Xem dự đoán
0,03%0,77%4,09%
5,97 T VND
0,00 VND
TERATTO
TERATTOTRCON
4.026,89 VND
Xem dự đoán
0,09%0,29%2,37%
454,34 Tr VND
0,00 VND
Tatsu
TatsuTATSU
155.706,00 VND
Xem dự đoán
3,63%3,83%7,50%
4,40 T VND
0,00 VND
Terran Coin
Terran CoinTRR
44,41 VND
Xem dự đoán
0,01%3,77%22,61%
560,09 Tr VND
0,00 VND
Whitecoin
WhitecoinXWC
469,73 VND
Xem dự đoán
0,80%0,44%17,05%
6,14 T VND
0,00 VND
Angle Staked EURA
Angle Staked EURASTEUR
27.824,00 VND
Xem dự đoán
0,32%0,07%0,41%
209,10 Tr VND
0,00 VND
SuperCells
SuperCellsSCT
56,69 VND
Xem dự đoán
0,06%9,22%16,99%
24,97 Tr VND
0,00 VND
skydogenet
skydogenetSKYDOGE
0,19 VND
Xem dự đoán
0,13%3,97%6,03%
15,62 Tr VND
0,00 VND
Super Sushi Samurai
Super Sushi SamuraiSSS
0,00 VND
Xem dự đoán
0,37%5,44%1,80%
1,65 Tr VND
0,00 VND
Pepeinatux
Pepeinatux$INA
346,47 VND
Xem dự đoán
0,01%8,42%6,47%
4,07 T VND
0,00 VND
AXL INU
AXL INUAXL
0,21 VND
Xem dự đoán
3,44%9,58%13,74%
17,38 Tr VND
0,00 VND
Omchain
OmchainOMC
81,45 VND
Xem dự đoán
0,08%2,00%4,09%
561,98 Tr VND
0,00 VND
PeiPei Sol
PeiPei SolPEIPEI
0,04 VND
Xem dự đoán
0,66%1,84%23,47%
332,28 Tr VND
0,00 VND
BabySNEK
BabySNEKBABYSNEK
2,58 VND
Xem dự đoán
0,67%5,86%41,87%
4,97 T VND
0,00 VND
Meter Passport Bridged USDC (Meter)
Meter Passport Bridged USDC (Meter)USDC
25.548,00 VND
Xem dự đoán
2,05%0,86%3,22%
66,33 Tr VND
0,00 VND
MetaVerse-M
MetaVerse-MM
29,78 VND
Xem dự đoán
0,15%0,81%4,32%
80,99 N VND
0,00 VND
StakeVault.Network
StakeVault.NetworkSVN
142,89 VND
Xem dự đoán
0,23%16,03%29,30%
18,82 T VND
0,00 VND
Starmine
StarmineSMT
2.518,33 VND
Xem dự đoán
0%0%0%
681,23 N VND
0,00 VND
Street Runner
Street RunnerSRG
6,50 VND
Xem dự đoán
0,53%5,31%6,70%
61,10 Tr VND
0,00 VND
StoryFire
StoryFireBLAZE
1,03 VND
Xem dự đoán
0,34%10,33%20,45%
3,38 T VND
0,00 VND
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi