coinImage

Iron Bank IB

#6941
6.611,04 VND
-0,64%
Dữ liệu giá bởi

Hiệu suất giá

Thấp6.408,34 VND
Cao5.789.696,00 VND
Cao nhất mọi thời đại
Thứ Tư, 2 thg 3 2022
5.789.696,00 VND

Vốn hóa thị trường

Thứ hạng#6941
Thay đổi hàng ngày (%)
-4,31%
Vốn hóa thị trường (USD)
1.255.069.223,00 VND
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
48.335.729.392,00 VND

Khối lượng giao dịch

Tổng khối lượng
26.444,00 VND

Nguồn cung

Nguồn cung đang lưu hành189.844,46
Tổng nguồn cung7.311.366,00
Nguồn cung tối đa7.311.366,00

Chuyển thành

Iron Bank
IB
1 IB = 0,00 USD USD
USD

Dự đoán giá Iron Bank là gì?

Tìm hiểu giá trị của Iron Bank trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thị trường Iron Bank

Lọc theo:
Giá
Tổng khối lượng BTC
#Sàn giao dịchGiáCặpTổng khối lượng BTCTổng khối lượngKhối lượng 24 giờXếp hạng theo Điểm tin cậyKhối lượng giao dịch BTC (24 giờ)
1
Uniswap V3 (Optimism)
96,96 N VND
ib/weth
140,19
42,16 N VND
196,62 VND
113
196,62 VND
2
Velodrome Finance V2 (Optimism)
6,57 N VND
ib/weth
52,34
26,25 N VND
18,19 VND
140
18,19 VND
3
Beethoven X (Optimism)
9,17 N VND
ib/weth
21,92
158,62 N VND
0,00 VND
385
5,43 VND
4
Matcha (Optimism)
11,05 N VND
ib/usdt
6,43
71,12 N VND
0,94 VND
840
0,94 VND
5
Matcha (Optimism)
12,13 N VND
ib/usdc
5,82
70,65 N VND
0,94 VND
840
0,94 VND
6
SpookySwap
22,15 N VND
ib/wftm
4,74
257,66 N VND
2,44 VND
232
2,44 VND
7
Beethoven X (Optimism)
9,65 N VND
ib/reth
4,49
10,93 N VND
0,00 VND
385
5,43 VND
8
Solidly V1 (Fantom)
24,44 N VND
ib/wftm
2,01
29,81 N VND
0,00 VND
655
0,02 VND
  • 1

Về Iron Bank

Iron Bank (IB) là một tài sản kỹ thuật số có vốn hóa thị trường là 1,26 T VND. Iron Bank được xếp hạng 6941 trong bảng xếp hạng tiền điện tử toàn cầu với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày là 26,44 N VND. Hiện tại, đồng coin này có giá là 6.611,04 VND. Trong 24 giờ gần đây, giá đã thay đổi -0.64%. Hiện tại đang có lượng cung 7.311.366,00 đang lưu hành.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi