coinImage

NANI NANI

#7766
2,55 VND
2,44%
Dữ liệu giá bởi

Hiệu suất giá

Thấp2,42 VND
Cao41,86 VND
Cao nhất mọi thời đại
Thứ Hai, 7 thg 7 2025
41,86 VND

Vốn hóa thị trường

Thứ hạng#7766
Thay đổi hàng ngày (%)
2,32%
Vốn hóa thị trường (USD)
2.228.718.090,00 VND
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
2.550.390.022,00 VND

Khối lượng giao dịch

Tổng khối lượng
67.064.668,00 VND

Nguồn cung

Nguồn cung đang lưu hành873.846.221,23
Tổng nguồn cung999.968.858,00
Nguồn cung tối đa999.968.858,00

Chuyển thành

NANI
NANI
1 NANI = 0,00 USD USD
USD

Dự đoán giá NANI là gì?

Tìm hiểu giá trị của NANI trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thị trường NANI

Lọc theo:
Giá
Tổng khối lượng BTC
#Sàn giao dịchGiáCặpTổng khối lượng BTCTổng khối lượngKhối lượng 24 giờXếp hạng theo Điểm tin cậyKhối lượng giao dịch BTC (24 giờ)
1
Raydium
2,54 VND
nani/sol
435,10 Tr
66,95 Tr VND
0,00 VND
217
433,52 VND
2
Raydium
10,44 VND
EVQKPANBKRX6Q2CUEJ5CWJDEOK8CM2UPDYI9NMSPBONK/sol
396,79 Tr
4,09 T VND
0,00 VND
217
433,52 VND
3
Meteora
16,45 VND
EVQKPANBKRX6Q2CUEJ5CWJDEOK8CM2UPDYI9NMSPBONK/sol
6,22 Tr
39,03 Tr VND
0,00 VND
211
1.614,58 VND
4
Meteora
5,19 VND
nani/sol
5,04 Tr
209,03 N VND
0,00 VND
211
1.614,58 VND
5
Meteora DAMM V2
2,51 VND
nani/sol
1,76 Tr
7,04 Tr VND
0,00 VND
116
276,96 VND
6
Meteora
14,71 VND
nani/usdc
1,45 Tr
9,83 Tr VND
0,00 VND
211
1.614,58 VND
7
Meteora
14,52 VND
EVQKPANBKRX6Q2CUEJ5CWJDEOK8CM2UPDYI9NMSPBONK/usdc
1,45 Tr
21,94 Tr VND
0,00 VND
211
1.614,58 VND
  • 1

Về NANI

NANI (NANI) là một tài sản kỹ thuật số có vốn hóa thị trường là 2,23 T VND. NANI được xếp hạng 7766 trong bảng xếp hạng tiền điện tử toàn cầu với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày là 67,06 Tr VND. Hiện tại, đồng coin này có giá là 2,55 VND. Trong 24 giờ gần đây, giá đã thay đổi -2.44%. Hiện tại đang có lượng cung 999.968.858,00 đang lưu hành.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi