coinImage

tobi TOBI

#4908
6,85 VND
-4,28%
Dữ liệu giá bởi

Hiệu suất giá

Thấp6,71 VND
Cao457,32 VND
Cao nhất mọi thời đại
Thứ Năm, 14 thg 11 2024
457,32 VND

Vốn hóa thị trường

Thứ hạng#4908
Thay đổi hàng ngày (%)
-5,45%
Vốn hóa thị trường (USD)
6.756.926.280,00 VND
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
6.756.926.280,00 VND

Khối lượng giao dịch

Tổng khối lượng
203.371.430,00 VND

Nguồn cung

Nguồn cung đang lưu hành998.709.444,73
Tổng nguồn cung998.709.444,73
Nguồn cung tối đa1.000.000.000,00

Chuyển thành

tobi
TOBI
1 TOBI = 0,00 USD USD
USD

Dự đoán giá tobi là gì?

Tìm hiểu giá trị của tobi trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thị trường tobi

Lọc theo:
Giá
Tổng khối lượng BTC
#Sàn giao dịchGiáCặpTổng khối lượng BTCTổng khối lượngKhối lượng 24 giờXếp hạng theo Điểm tin cậyKhối lượng giao dịch BTC (24 giờ)
1
Meteora
45,56 VND
tobi/sol
164,66 Tr
1,23 Tr VND
3,91 N VND
88
3.913,06 VND
2
Raydium
6,83 VND
tobi/sol
39,87 Tr
246,75 Tr VND
1,90 N VND
161
1.900,33 VND
3
Meteora
133,68 VND
tobi/usdc
8,38 Tr
47,51 N VND
3,91 N VND
88
3.913,06 VND
4
Meteora
116,45 VND
tobi/trump
2,78 Tr
14,81 Tr VND
3,91 N VND
88
3.913,06 VND
5
Meteora
89,06 VND
tobi/inu
2,39 Tr
2,32 Tr VND
3,91 N VND
88
3.913,06 VND
6
Raydium (CLMM)
103,84 VND
tobi/sol
2,13 Tr
48,57 Tr VND
3,29 N VND
90
3.286,34 VND
7
Meteora
150,99 VND
tobi/jinx
1,14 Tr
2,80 Tr VND
3,91 N VND
88
3.913,06 VND
8
Meteora
155,91 VND
tobi/nod
590,08 N
236,76 Tr VND
3,91 N VND
88
3.913,06 VND
9
Meteora
111,69 VND
tobi/happy
515,77 N
45,28 Tr VND
3,91 N VND
88
3.913,06 VND
  • 1

Về tobi

tobi (TOBI) là một tài sản kỹ thuật số có vốn hóa thị trường là 6,76 T VND. tobi được xếp hạng 4908 trong bảng xếp hạng tiền điện tử toàn cầu với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày là 203,37 Tr VND. Hiện tại, đồng coin này có giá là 6,85 VND. Trong 24 giờ gần đây, giá đã thay đổi -4.28%. Hiện tại đang có lượng cung 998.709.444,73 đang lưu hành.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi