coinImage

mini MINI

#2661
79,76 VND
15,20%
Dữ liệu giá bởi

Hiệu suất giá

Thấp49,75 VND
Cao2.409,05 VND
Cao nhất mọi thời đại
Thứ Hai, 14 thg 10 2024
2.409,05 VND

Vốn hóa thị trường

Thứ hạng#2661
Thay đổi hàng ngày (%)
15,35%
Vốn hóa thị trường (USD)
69.781.501.189,00 VND
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
69.781.501.189,00 VND

Khối lượng giao dịch

Tổng khối lượng
11.029.291.002,00 VND

Nguồn cung

Nguồn cung đang lưu hành875.812.745,57
Tổng nguồn cung875.812.745,57
Nguồn cung tối đa880.029.905,00

Chuyển thành

mini
MINI
1 MINI = 0,00 USD USD
USD

Dự đoán giá mini là gì?

Tìm hiểu giá trị của mini trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thị trường mini

Lọc theo:
Giá
Tổng khối lượng BTC
#Sàn giao dịchGiáCặpTổng khối lượng BTCTổng khối lượngKhối lượng 24 giờXếp hạng theo Điểm tin cậyKhối lượng giao dịch BTC (24 giờ)
1
Raydium
84,01 VND
mini/sol
46,13 Tr
1,57 T VND
0,00 VND
223
775,87 VND
2
LBank
81,33 VND
MINI/USDT
36,42 Tr
3,80 T VND
0,00 VND
25
76.617,43 VND
3
KCEX
84,69 VND
MINI/USDT
22,04 Tr
3,56 T VND
0,00 VND
53
77.156,03 VND
4
Jupiter
1,46 N VND
mini/sol
15,71 Tr
8,76 T VND
2,53 N VND
696
2.530,27 VND
5
BVOX
84,35 VND
MINI/USDT
10,16 Tr
2,45 T VND
0,00 VND
59
31.579,92 VND
6
Ourbit
95,15 VND
MINI/USDT
1,19 Tr
371,08 Tr VND
0,00 VND
29
38.308,78 VND
7
CoinEx
86,20 VND
MINI/USDT
494,74 N
94,13 Tr VND
0,00 VND
36
4.052,63 VND
8
Meteora
285,11 VND
mini/sol
295,38 N
1,31 Tr VND
0,00 VND
226
5.527,05 VND
9
Meteora
1,92 N VND
mini/popcat
201,19 N
645,39 Tr VND
0,00 VND
226
5.527,05 VND
10
Meteora
332,12 VND
mini/zyn
174,91 N
79,86 Tr VND
0,00 VND
226
5.527,05 VND
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Về mini

mini (MINI) là một tài sản kỹ thuật số có vốn hóa thị trường là 69,78 T VND. mini được xếp hạng 2661 trong bảng xếp hạng tiền điện tử toàn cầu với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày là 11,03 T VND. Hiện tại, đồng coin này có giá là 79,76 VND. Trong 24 giờ gần đây, giá đã thay đổi -15.20%. Hiện tại đang có lượng cung 875.812.745,57 đang lưu hành.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi