coinImage

MyStandard MYST

#1899
500,18 VND
3,42%
Dữ liệu giá bởi

Hiệu suất giá

Thấp461,23 VND
Cao1.208,03 VND
Cao nhất mọi thời đại
Thứ Hai, 23 thg 12 2024
1.208,03 VND

Vốn hóa thị trường

Thứ hạng#1899
Thay đổi hàng ngày (%)
3,77%
Vốn hóa thị trường (USD)
108.270.313.966,00 VND
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
496.469.976.318,00 VND

Khối lượng giao dịch

Tổng khối lượng
130.010.359,00 VND

Nguồn cung

Nguồn cung đang lưu hành217.544.869,52
Tổng nguồn cung997.544.869,52
Nguồn cung tối đa1.000.000.000,00

Chuyển thành

MyStandard
MYST
1 MYST = 0,00 USD USD
USD

Dự đoán giá MyStandard là gì?

Tìm hiểu giá trị của MyStandard trong tương lai và đưa ra quyết định đầu tư thông minh

Thị trường MyStandard

Lọc theo:
Giá
Tổng khối lượng BTC
#Sàn giao dịchGiáCặpTổng khối lượng BTCTổng khối lượngKhối lượng 24 giờXếp hạng theo Điểm tin cậyKhối lượng giao dịch BTC (24 giờ)
1
LFJ
502,21 VND
myst/usdc
939,51 N
72,33 Tr VND
6,64 VND
712
26,89 VND
2
VaporDex
501,77 VND
myst/fld
63,56 N
17,24 Tr VND
0,05 VND
333
0,05 VND
3
Pharaoh Exchange
499,28 VND
myst/wavax
50,72 N
36,29 Tr VND
109,99 VND
406
394,19 VND
4
LFJ
502,22 VND
myst/wavax
38,43 N
2,19 Tr VND
6,64 VND
712
26,89 VND
5
Matcha (Avalanche)
705,38 VND
myst/usdc
4,55 N
3,21 Tr VND
0,32 VND
843
0,32 VND
6
LFJ V2.2 (Avalanche)
152,09 VND
myst/wavax
500,08
72,92 N VND
6,64 VND
765
516,88 VND
7
Matcha (Avalanche)
832,64 VND
myst/usdt
324,04
269,80 N VND
0,32 VND
843
0,32 VND
  • 1

Về MyStandard

MyStandard (MYST) là một tài sản kỹ thuật số có vốn hóa thị trường là 108,27 T VND. MyStandard được xếp hạng 1899 trong bảng xếp hạng tiền điện tử toàn cầu với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày là 130,01 Tr VND. Hiện tại, đồng coin này có giá là 500,18 VND. Trong 24 giờ gần đây, giá đã thay đổi -3.42%. Hiện tại đang có lượng cung 997.544.869,52 đang lưu hành.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi