coinImage

VNX EURO VEUR

#2775
30.686,00 VND
0,11622%
Dữ liệu giá bởi

Hiệu suất giá

Thấp24.292,00 VND
Cao31.386,00 VND
Cao nhất mọi thời đại
Thứ Hai, 14 thg 7 2025
31.386,00 VND

Vốn hóa thị trường

Thứ hạng#2775
Thay đổi hàng ngày (%)
0,12347%
Vốn hóa thị trường (USD)
84.823.160.482,00 VND
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
84.823.160.482,00 VND

Khối lượng giao dịch

Tổng khối lượng
102.534.482.891,00 VND

Nguồn cung

Nguồn cung đang lưu hành2.764.082,75
Tổng nguồn cung2.764.082,75
Nguồn cung tối đa

Chuyển thành

VNX EURO
VEUR
1 VEUR = 0,00 USD USD
USD

Thị trường VNX EURO

Lọc theo:
Giá
Tổng khối lượng BTC
#Sàn giao dịchGiáCặpTổng khối lượng BTCTổng khối lượngKhối lượng 24 giờXếp hạng theo Điểm tin cậyKhối lượng giao dịch BTC (24 giờ)
1
Jupiter
27,61 N VND
veur/usdc
12,79 N
314,52 Tr VND
2,53 N VND
696
2.530,27 VND
2
Aerodrome SlipStream
30,69 N VND
veur/usdc
12,69 N
7,21 T VND
0,00 VND
215
6.658,41 VND
3
Orca
30,75 N VND
veur/usdc
11,26 N
2,16 T VND
0,00 VND
218
5.021,83 VND
4
Cube
30,72 N VND
VEUR/USDC
7,81 N
1,83 T VND
0,00 VND
251
49,71 VND
5
XT.COM
25,58 N VND
VEUR/BTC
7,35 N
24,50 Tr VND
0,00 VND
27
20.856,95 VND
6
Raydium (CLMM)
30,57 N VND
veur/usdc
6,76 N
636,00 Tr VND
0,00 VND
101
1.892,52 VND
7
XT.COM
26,07 N VND
VEUR/ETH
6,25 N
6,98 Tr VND
0,00 VND
27
20.856,95 VND
8
XT.COM
30,63 N VND
VEUR/USDT
3,84 N
161,32 Tr VND
0,00 VND
27
20.856,95 VND
9
Matcha (Arbitrum One)
29,54 N VND
veur/usdc
3,59 N
52,82 Tr VND
5,28 VND
823
12,35 VND
10
Curve (Fraxtal)
31,99 N VND
veur/frxusd
2,22 N
2,80 Tr VND
0,00 VND
304
4,35 VND
  • 1
  • 2
  • 3

Về VNX EURO

VNX EURO (VEUR) là một tài sản kỹ thuật số có vốn hóa thị trường là 84,82 T VND. VNX EURO được xếp hạng 2775 trong bảng xếp hạng tiền điện tử toàn cầu với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày là 102,53 T VND. Hiện tại, đồng coin này có giá là 30.686,00 VND. Trong 24 giờ gần đây, giá đã thay đổi 0.12%. Hiện tại đang có lượng cung 2.764.082,75 đang lưu hành.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi