coinImage

VNX EURO VEUR

#2524
29.907,00 VND
1,62%
Dữ liệu giá bởi

Hiệu suất giá

Thấp24.292,00 VND
Cao30.236,00 VND
Cao nhất mọi thời đại
Thứ Tư, 7 thg 5 2025
30.236,00 VND

Vốn hóa thị trường

Thứ hạng#2524
Thay đổi hàng ngày (%)
0,33707%
Vốn hóa thị trường (USD)
74.799.785.064,00 VND
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
74.799.785.064,00 VND

Khối lượng giao dịch

Tổng khối lượng
29.952.851.234,00 VND

Nguồn cung

Nguồn cung đang lưu hành2.533.063,70
Tổng nguồn cung2.533.063,70
Nguồn cung tối đa

Chuyển thành

VNX EURO
VEUR
1 VEUR = 0,00 USD USD
USD

Thị trường VNX EURO

Lọc theo:
Giá
Tổng khối lượng BTC
#Sàn giao dịchGiáCặpTổng khối lượng BTCTổng khối lượngKhối lượng 24 giờXếp hạng theo Điểm tin cậyKhối lượng giao dịch BTC (24 giờ)
1
Jupiter
27,61 N VND
veur/usdc
12,79 N
314,52 Tr VND
2,53 N VND
696
2.530,27 VND
2
Orca
29,51 N VND
veur/usdc
11,26 N
1,73 T VND
1,22 N VND
450
5.413,05 VND
3
Cube
29,51 N VND
VEUR/USDC
7,81 N
688,57 Tr VND
46,75 VND
197
147,28 VND
4
XT.COM
25,58 N VND
VEUR/BTC
7,35 N
24,50 Tr VND
15,73 N VND
31
14.619,00 VND
5
Raydium (CLMM)
29,51 N VND
veur/usdc
6,76 N
409,95 Tr VND
2,77 N VND
88
2.174,96 VND
6
XT.COM
26,07 N VND
VEUR/ETH
6,25 N
6,98 Tr VND
15,73 N VND
31
14.619,00 VND
7
XT.COM
29,37 N VND
VEUR/USDT
3,84 N
1,17 Tr VND
15,73 N VND
31
14.619,00 VND
8
Matcha (Arbitrum One)
29,54 N VND
veur/usdc
3,59 N
52,82 Tr VND
5,28 VND
816
2,25 VND
9
Curve (Fraxtal)
28,92 N VND
veur/frxusd
2,22 N
54,85 N VND
4,38 VND
248
4,13 VND
10
Curve (Ethereum)
26,82 N VND
veur/eura
727,09
12,58 Tr VND
457,58 VND
184
3.561,38 VND
  • 1
  • 2

Về VNX EURO

VNX EURO (VEUR) là một tài sản kỹ thuật số có vốn hóa thị trường là 74,80 T VND. VNX EURO được xếp hạng 2524 trong bảng xếp hạng tiền điện tử toàn cầu với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày là 29,95 T VND. Hiện tại, đồng coin này có giá là 29.907,00 VND. Trong 24 giờ gần đây, giá đã thay đổi 1.62%. Hiện tại đang có lượng cung 2.533.063,70 đang lưu hành.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi