coinImage

VNX EURO VEUR

#2090
27.745,00 VND
0,24%
Dữ liệu giá bởi

Hiệu suất giá

Thấp24.292,00 VND
Cao28.280,00 VND
Cao nhất mọi thời đại
Thứ Sáu, 23 thg 8 2024
28.280,00 VND

Vốn hóa thị trường

Thứ hạng#2090
Thay đổi hàng ngày (%)
0,25%
Vốn hóa thị trường (USD)
95.529.505.761,00 VND
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
95.529.505.761,00 VND

Khối lượng giao dịch

Tổng khối lượng
960.013.592,00 VND

Nguồn cung

Nguồn cung đang lưu hành3.443.063,70
Tổng nguồn cung3.443.063,70
Nguồn cung tối đa

Chuyển thành

VNX EURO
VEUR
1 VEUR = 0,00 USD USD
USD

Thị trường VNX EURO

Lọc theo:
Giá
Tổng khối lượng BTC
#Sàn giao dịchGiáCặpTổng khối lượng BTCTổng khối lượngKhối lượng 24 giờXếp hạng theo Điểm tin cậyKhối lượng giao dịch BTC (24 giờ)
1
Jupiter
27,61 N VND
veur/usdc
12,79 N
314,52 Tr VND
2,53 N VND
696
2.530,27 VND
2
Orca
27,35 N VND
veur/usdc
11,26 N
386,32 Tr VND
1,30 N VND
159
4.248,05 VND
3
Cube
27,51 N VND
VEUR/USDC
7,81 N
9,74 Tr VND
121,11 VND
114
121,11 VND
4
XT.COM
25,58 N VND
VEUR/BTC
7,35 N
24,50 Tr VND
14,52 N VND
55
14.522,84 VND
5
Raydium (CLMM)
27,81 N VND
veur/usdc
6,76 N
520,21 Tr VND
2,15 N VND
85
2.146,32 VND
6
XT.COM
26,07 N VND
VEUR/ETH
6,25 N
6,98 Tr VND
14,52 N VND
55
14.522,84 VND
7
XT.COM
26,48 N VND
VEUR/USDT
3,84 N
928,59 N VND
14,52 N VND
55
14.522,84 VND
8
Curve (Fraxtal)
28,15 N VND
veur/frxusd
2,22 N
19,97 Tr VND
7,49 VND
427
7,49 VND
9
Curve (Ethereum)
26,82 N VND
veur/eura
727,09
12,58 Tr VND
441,17 VND
165
2.424,35 VND
10
Curve (Fraxtal)
25,33 N VND
veur/frax
400,00
4,64 Tr VND
7,49 VND
427
7,49 VND
  • 1
  • 2

Về VNX EURO

VNX EURO (VEUR) là một tài sản kỹ thuật số có vốn hóa thị trường là 95,53 T VND. VNX EURO được xếp hạng 2090 trong bảng xếp hạng tiền điện tử toàn cầu với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày là 960,01 Tr VND. Hiện tại, đồng coin này có giá là 27.745,00 VND. Trong 24 giờ gần đây, giá đã thay đổi 0.24%. Hiện tại đang có lượng cung 3.443.063,70 đang lưu hành.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi