coinImage

VNX EURO VEUR

#2465
30.705,00 VND
3,67%
Dữ liệu giá bởi

Hiệu suất giá

Thấp24.292,00 VND
Cao31.573,00 VND
Cao nhất mọi thời đại
Chủ Nhật, 5 thg 10 2025
31.573,00 VND

Vốn hóa thị trường

Thứ hạng#2465
Thay đổi hàng ngày (%)
3,19%
Vốn hóa thị trường (USD)
84.954.811.801,00 VND
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
84.954.811.801,00 VND

Khối lượng giao dịch

Tổng khối lượng
29.686.053.176,00 VND

Nguồn cung

Nguồn cung đang lưu hành2.764.082,75
Tổng nguồn cung2.764.082,75
Nguồn cung tối đa

Chuyển thành

VNX EURO
VEUR
1 VEUR = 0,00 USD USD
USD

Thị trường VNX EURO

Lọc theo:
Giá
Tổng khối lượng BTC
#Sàn giao dịchGiáCặpTổng khối lượng BTCTổng khối lượngKhối lượng 24 giờXếp hạng theo Điểm tin cậyKhối lượng giao dịch BTC (24 giờ)
1
Jupiter
27,61 N VND
veur/usdc
12,79 N
314,52 Tr VND
2,53 N VND
696
2.530,27 VND
2
Aerodrome SlipStream
30,52 N VND
veur/usdc
12,69 N
73,08 Tr VND
0,00 VND
862
4.428,66 VND
3
Orca
30,59 N VND
veur/usdc
11,26 N
1,34 T VND
0,00 VND
566
3.999,03 VND
4
Cube
28,36 N VND
VEUR/USDC
7,81 N
144,68 N VND
0,00 VND
173
33,51 VND
5
XT.COM
25,58 N VND
VEUR/BTC
7,35 N
24,50 Tr VND
0,00 VND
57
21.675,60 VND
6
Raydium (CLMM)
30,54 N VND
veur/usdc
6,76 N
432,81 Tr VND
0,00 VND
107
1.235,30 VND
7
XT.COM
26,07 N VND
VEUR/ETH
6,25 N
6,98 Tr VND
0,00 VND
57
21.675,60 VND
8
Aerodrome SlipStream
30,52 N VND
veur/eurc
4,54 N
63,53 Tr VND
0,00 VND
862
4.428,66 VND
9
XT.COM
30,34 N VND
VEUR/USDT
3,84 N
395,57 Tr VND
0,00 VND
57
21.675,60 VND
10
Matcha (Arbitrum One)
29,54 N VND
veur/usdc
3,59 N
52,82 Tr VND
5,28 VND
823
12,35 VND
  • 1
  • 2
  • 3

Về VNX EURO

VNX EURO (VEUR) là một tài sản kỹ thuật số có vốn hóa thị trường là 84,95 T VND. VNX EURO được xếp hạng 2465 trong bảng xếp hạng tiền điện tử toàn cầu với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày là 29,69 T VND. Hiện tại, đồng coin này có giá là 30.705,00 VND. Trong 24 giờ gần đây, giá đã thay đổi 3.67%. Hiện tại đang có lượng cung 2.764.082,75 đang lưu hành.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi