coinImage

VNX EURO VEUR

#2346
25.963,00 VND
0,09%
Dữ liệu giá bởi

Hiệu suất giá

Thấp24.292,00 VND
Cao28.280,00 VND
Cao nhất mọi thời đại
Thứ Sáu, 23 thg 8 2024
28.280,00 VND

Vốn hóa thị trường

Thứ hạng#2346
Thay đổi hàng ngày (%)
-4,11%
Vốn hóa thị trường (USD)
91.794.874.544,00 VND
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
95.681.124.509,00 VND

Khối lượng giao dịch

Tổng khối lượng
8.723.111.614,00 VND

Nguồn cung

Nguồn cung đang lưu hành3.543.063,70
Tổng nguồn cung3.693.063,70
Nguồn cung tối đa

Chuyển thành

VNX EURO
VEUR
1 VEUR = 0,00 USD USD
USD

Thị trường VNX EURO

Lọc theo:
Giá
Tổng khối lượng BTC
#Sàn giao dịchGiáCặpTổng khối lượng BTCTổng khối lượngKhối lượng 24 giờXếp hạng theo Điểm tin cậyKhối lượng giao dịch BTC (24 giờ)
1
Jupiter
27,61 N VND
veur/usdc
12,79 N
314,52 Tr VND
2,53 N VND
696
2.530,27 VND
2
Orca
25,92 N VND
veur/usdc
11,26 N
2,46 T VND
4,16 N VND
163
25.228,38 VND
3
Cube
25,98 N VND
VEUR/USDC
7,81 N
2,60 N VND
220,22 VND
186
220,22 VND
4
XT.COM
28,23 N VND
VEUR/BTC
7,35 N
26,66 Tr VND
48,52 N VND
47
50.714,22 VND
5
Raydium (CLMM)
25,83 N VND
veur/usdc
6,76 N
2,14 T VND
16,34 N VND
85
16.335,19 VND
6
XT.COM
28,78 N VND
VEUR/ETH
6,25 N
9,00 Tr VND
48,52 N VND
47
50.714,22 VND
7
XT.COM
25,66 N VND
VEUR/USDT
3,84 N
35,96 Tr VND
48,52 N VND
47
50.714,22 VND
8
Curve (Ethereum)
26,82 N VND
veur/eura
727,09
12,58 Tr VND
1,71 N VND
169
15.284,45 VND
9
Curve (Fraxtal)
25,33 N VND
veur/frax
400,00
4,64 Tr VND
8,90 VND
457
8,90 VND
10
Uniswap V3 (Ethereum)
26,92 N VND
veur/usdc
317,77
12,62 Tr VND
42,89 N VND
79
42.891,21 VND
  • 1
  • 2

Về VNX EURO

VNX EURO (VEUR) là một tài sản kỹ thuật số có vốn hóa thị trường là 91,79 T VND. VNX EURO được xếp hạng 2346 trong bảng xếp hạng tiền điện tử toàn cầu với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày là 8,72 T VND. Hiện tại, đồng coin này có giá là 25.963,00 VND. Trong 24 giờ gần đây, giá đã thay đổi 0.09%. Hiện tại đang có lượng cung 3.693.063,70 đang lưu hành.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi