coinImage

VNX EURO VEUR

#2346
29.342,00 VND
0,19684%
Dữ liệu giá bởi

Hiệu suất giá

Thấp24.292,00 VND
Cao30.236,00 VND
Cao nhất mọi thời đại
Thứ Tư, 7 thg 5 2025
30.236,00 VND

Vốn hóa thị trường

Thứ hạng#2346
Thay đổi hàng ngày (%)
0,21669%
Vốn hóa thị trường (USD)
83.118.124.471,00 VND
Vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn
83.118.124.471,00 VND

Khối lượng giao dịch

Tổng khối lượng
1.882.180.384,00 VND

Nguồn cung

Nguồn cung đang lưu hành2.833.063,70
Tổng nguồn cung2.833.063,70
Nguồn cung tối đa

Chuyển thành

VNX EURO
VEUR
1 VEUR = 0,00 USD USD
USD

Thị trường VNX EURO

Lọc theo:
Giá
Tổng khối lượng BTC
#Sàn giao dịchGiáCặpTổng khối lượng BTCTổng khối lượngKhối lượng 24 giờXếp hạng theo Điểm tin cậyKhối lượng giao dịch BTC (24 giờ)
1
Jupiter
27,61 N VND
veur/usdc
12,79 N
314,52 Tr VND
2,53 N VND
696
2.530,27 VND
2
Orca
29,35 N VND
veur/usdc
11,26 N
877,10 Tr VND
1,03 N VND
461
6.872,66 VND
3
Cube
29,55 N VND
VEUR/USDC
7,81 N
57,15 Tr VND
75,61 VND
122
114,96 VND
4
XT.COM
25,58 N VND
VEUR/BTC
7,35 N
24,50 Tr VND
13,58 N VND
34
13.581,44 VND
5
Raydium (CLMM)
29,37 N VND
veur/usdc
6,76 N
200,48 Tr VND
2,11 N VND
91
2.225,74 VND
6
XT.COM
26,07 N VND
VEUR/ETH
6,25 N
6,98 Tr VND
13,58 N VND
34
13.581,44 VND
7
XT.COM
29,44 N VND
VEUR/USDT
3,84 N
2,13 Tr VND
13,58 N VND
34
13.581,44 VND
8
Matcha (Arbitrum One)
29,54 N VND
veur/usdc
3,59 N
52,82 Tr VND
1,39 VND
845
1,39 VND
9
Curve (Fraxtal)
30,71 N VND
veur/frxusd
2,22 N
1,71 Tr VND
10,85 VND
224
10,85 VND
10
Curve (Ethereum)
26,82 N VND
veur/eura
727,09
12,58 Tr VND
386,84 VND
176
3.832,92 VND
  • 1
  • 2

Về VNX EURO

VNX EURO (VEUR) là một tài sản kỹ thuật số có vốn hóa thị trường là 83,12 T VND. VNX EURO được xếp hạng 2346 trong bảng xếp hạng tiền điện tử toàn cầu với khối lượng giao dịch trung bình hàng ngày là 1,88 T VND. Hiện tại, đồng coin này có giá là 29.342,00 VND. Trong 24 giờ gần đây, giá đã thay đổi -0.20%. Hiện tại đang có lượng cung 2.833.063,70 đang lưu hành.
Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi